Ý nghĩa của từ ế ẩm là gì:
ế ẩm nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ ế ẩm. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ế ẩm mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ế ẩm


| : ''Hàng hóa '''ế ẩm'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ế ẩm


Nh. ế: Hàng hóa ế ẩm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ế ẩm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ế ẩm": . anh em ăn nằm âm ấm âu yếm
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ế ẩm


Nh. ế: Hàng hóa ế ẩm.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ế ẩm


(hàng hoá) ế (nói khái quát) hàng họ ế ẩm
Nguồn: tratu.soha.vn





<< chóe đứng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa