Ý nghĩa của từ ầm là gì:
ầm nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ ầm. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ầm mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

ầm


Từ mô phỏng tiếng động to và rền. | : ''Súng nổ '''ầm'''.'' | : ''Cây đổ đánh '''ầm''' một cái.'' | : ''Máy chạy '''ầm''' '''ầm'''.'' | To tiếng và ồn ào. | : ''Cười nói '''ầm''' nhà.'' | : ''Đồn '' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

ầm


t. 1 Từ mô phỏng tiếng động to và rền. Súng nổ ầm. Cây đổ đánh ầm một cái. Máy chạy ầm ầm. 2 To tiếng và ồn ào. Cười nói ầm nhà. Đồn ầm cả lên.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ầm". Những từ phát [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

ầm


t. 1 Từ mô phỏng tiếng động to và rền. Súng nổ ầm. Cây đổ đánh ầm một cái. Máy chạy ầm ầm. 2 To tiếng và ồn ào. Cười nói ầm nhà. Đồn ầm cả lên.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

1 Thumbs up   0 Thumbs down

ầm


từ mô phỏng tiếng động to, trầm và vang xa súng nổ ầm trời cây đổ đánh ầm một cái Đồng nghĩa: rầm to tiếng và ồn ào gắt ầm lên hét ầm [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< ầm ĩ cao đẳng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa