коробить nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ коробить Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa коробить mình
1
00
коробить
Làm cong, làm vênh, bẻ cong, uốn gập. | :''перен. ''— làm... khó chịu, làm phật ý | :''меня '''коробитьит''' его неискренность ''— thái độ không thành thật của nó làm tô [..]