Ý nghĩa của từ коробить là gì:
коробить nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ коробить Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa коробить mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

коробить


Làm cong, làm vênh, bẻ cong, uốn gập. | :''перен. ''— làm... khó chịu, làm phật ý | :''меня '''коробитьит''' его неискренность ''— thái độ không thành thật của nó làm tô [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< ập ẩm thấp >>