Thành viên
A-Z
Đăng ký
Đăng nhập
Ý nghĩa của từ искривлять là gì:
искривлять nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ искривлять Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa искривлять mình
1
0
0
искривлять
Làm cong, làm vênh, làm vẹo, làm trẹo; (о чертах лица) làm méo xệch, làm méo mặt.
Nguồn:
vi.wiktionary.org
Thêm ý nghĩa của
искривлять
Số từ:
Ví dụ:
Tên:
E-mail: (* Tùy chọn)
Email confirmation:
<<
đền
chõ
>>