Ý nghĩa của từ đoản biểu là gì:
đoản biểu nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ đoản biểu. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa đoản biểu mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

đoản biểu


Tờ biểu ngắn (báo cáo để tâu vua).
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

đoản biểu


tờ biểu ngắn (báo cáo để tâu vua)
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

đoản biểu


tờ biểu ngắn (báo cáo để tâu vua)
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< chỉ dắt tơ trao chỉn >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa