1 |
đaoDao to, mã tấu, thứ võ khí bằng sắt, lưỡi to. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đao". Những từ phát âm/đánh vần giống như "đao": . ao ào ảo áo. Những từ có chứa "đao": . đao đao đà đao gươ [..]
|
2 |
đao . (Củ đao, nói tắt). Dong riềng. | : ''Bột '''đao'''.'' | Dao to dùng làm binh khí thời xưa. | : ''Thanh '''đao'''.'' | Phần xây cong lên như hình lưỡi đao ở góc mái đình, mái chùa. | : '''''Đao'' [..]
|
3 |
đaoDao to, mã tấu, thứ võ khí bằng sắt, lưỡi to
|
4 |
đao1 d. (ph.). (Củ đao, nói tắt). Dong riềng. Bột đao. 2 d. 1 Dao to dùng làm binh khí thời xưa. Thanh đao. 2 Phần xây cong lên như hình lưỡi đao ở góc mái đình, mái chùa. Đao đình.
|
5 |
đaoCon Dao
|
6 |
đao(Phương ngữ) củ đao (nói tắt) bột đao Danh từ dao to, mũi thường cong lên, dùng làm binh khí thời xưa. phần xây cong lên như hình lưỡi đao ở g&oacu [..]
|
<< biên giới | bài vị >> |