1 |
đổng binh Coi sóc việc binh, đem quân đi đánh.
|
2 |
đổng binhcoi sóc việc binh, đem quân đi đánh. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đổng binh". Những từ có chứa "đổng binh": . đổng binh tham tán, đổng binh. Những từ có chứa "đổng binh" in its definition [..]
|
3 |
đổng binhcoi sóc việc binh, đem quân đi đánh
|
4 |
đổng binh(Từ cũ) chức quan võ trông coi việc binh, trực tiếp đem quân đi đánh giặc.
|
<< ọc ọc | chăm chắm >> |