Ý nghĩa của từ đắc hiếu là gì:
đắc hiếu nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ đắc hiếu. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa đắc hiếu mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

đắc hiếu


Tròn đạo hiếu với cha mẹ.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

đắc hiếu


Tròn đạo hiếu với cha mẹ. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đắc hiếu". Những từ có chứa "đắc hiếu" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . hiếp hiến hiếu hiếu đễ trung hiếu n [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

đắc hiếu


Tròn đạo hiếu với cha mẹ
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< dậm dặm h >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa