Ý nghĩa của từ ăn sống là gì:
ăn sống nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ ăn sống. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ăn sống mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ăn sống


Ăn thức ăn sống, không nấu lên. | : '''''Ăn sống''' nuốt tươi. (tng.).// '''ăn sống''' nuốt tươi'' | Ăn các thức sống, không nấu chín. | Có hành động vội vã, thiếu suy nghĩ, cân nhắc. | Đè bẹp, ti [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ăn sống


đgt. ăn thức ăn sống, không nấu lên: ăn sống nuốt tươi (tng.).// ăn sống nuốt tươi 1. ăn các thức sống, không nấu chín. 2. Có hành động vội vã, thiếu suy nghĩ, cân nhắc. 3. Đè bẹp, tiêu diệt ngay tron [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ăn sống


đgt. ăn thức ăn sống, không nấu lên: ăn sống nuốt tươi (tng.).// ăn sống nuốt tươi 1. ăn các thức sống, không nấu chín. 2. Có hành động vội vã, thiếu suy nghĩ, cân nhắc. 3. Đè bẹp, tiêu diệt ngay trong chớp nhoáng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< rébellion reblochon >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa