Ý nghĩa của từ ôn tuyền là gì:
ôn tuyền nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ ôn tuyền. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ôn tuyền mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

ôn tuyền


Suối nước nóng.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ôn tuyền


Suối nước nóng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ôn tuyền". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ôn tuyền": . An Tân An Thuận An Tiến an toàn An Toàn An Tôn anh tuấn ăn tiền ấn tín. Những từ [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ôn tuyền


Suối nước nóng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ôn tuyền


Ôn Tuyền hay Arishang (Trung văn giản thể: 温泉県; bính âm: Wēnquán xiàn, Uyghur: ئارىشاڭ ناھىيىسى‎, ULY: Arishang Nahiyisi, UPNY: Arixang Nah̡iyisi?) là một huyện của Châu tự trị dân tộc Mông Cổ-Bortala [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< gian lận ô-tô ray >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa