Ý nghĩa của từ ém nhẹm là gì:
ém nhẹm nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ ém nhẹm. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ém nhẹm mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

ém nhẹm


. Giấu kín, không để lộ cho ai biết. Vụ việc bị ém nhẹm.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ém nhẹm


đg. (kng.). Giấu kín, không để lộ cho ai biết. Vụ việc bị ém nhẹm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ém nhẹm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ém nhẹm": . am hiểu ám ảnh ám hại ám hiệu An [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ém nhẹm


đg. (kng.). Giấu kín, không để lộ cho ai biết. Vụ việc bị ém nhẹm.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ém nhẹm


(Khẩu ngữ) giấu thật kín, không để lộ cho ai biết vụ việc tiêu cực bị ém nhẹm đi Đồng nghĩa: ém, ỉm
Nguồn: tratu.soha.vn





<< ân ê hề >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa