1 |
ém nhẹm . Giấu kín, không để lộ cho ai biết. Vụ việc bị ém nhẹm.
|
2 |
ém nhẹmđg. (kng.). Giấu kín, không để lộ cho ai biết. Vụ việc bị ém nhẹm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ém nhẹm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ém nhẹm": . am hiểu ám ảnh ám hại ám hiệu An [..]
|
3 |
ém nhẹmđg. (kng.). Giấu kín, không để lộ cho ai biết. Vụ việc bị ém nhẹm.
|
4 |
ém nhẹm(Khẩu ngữ) giấu thật kín, không để lộ cho ai biết vụ việc tiêu cực bị ém nhẹm đi Đồng nghĩa: ém, ỉm
|
<< ân | ê hề >> |