Ý nghĩa của từ âu yếm là gì:
âu yếm nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ âu yếm. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa âu yếm mình

1

10 Thumbs up   4 Thumbs down

âu yếm


Biểu lộ tình yêu thương dịu dàng thắm thiết bằng điệu bộ, cử chỉ, giọng nói. | : ''Đôi mắt nhìn '''âu yếm''' .'' | : ''Vợ chồng '''âu yếm''' nhau.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

7 Thumbs up   3 Thumbs down

âu yếm


đgt. Biểu lộ tình yêu thương dịu dàng thắm thiết bằng điệu bộ, cử chỉ, giọng nói: Đôi mắt nhìn âu yếm Vợ chồng âu yếm nhau.
Nguồn: vdict.com

3

5 Thumbs up   4 Thumbs down

âu yếm


đgt. Biểu lộ tình yêu thương dịu dàng thắm thiết bằng điệu bộ, cử chỉ, giọng nói: Đôi mắt nhìn âu yếm Vợ chồng âu yếm nhau.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< réapparition réarmement >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa