1 |
âu sầu Có vẻ lo buồn. | : ''Nét mặt '''âu sầu'''.'' | : ''Giọng nói '''âu sầu'''.''
|
2 |
âu sầut. Có vẻ lo buồn. Nét mặt âu sầu. Giọng nói âu sầu.
|
3 |
âu sầut. Có vẻ lo buồn. Nét mặt âu sầu. Giọng nói âu sầu.
|
4 |
âu sầubuồn sâu sắc xen lẫn lo âu "Lòng nàng xiết nỗi xót xa, Má đào ủ dột mặt hoa âu sầu." (QÂTK)
|
<< ân xá | èo uột >> |