1 |
âm dươngÂm dương (chữ Hán 陰陽 (阴阳) bính âm: yīn yáng) là hai khái niệm để chỉ hai thực thể đối lập ban đầu tạo nên toàn bộ vũ trụ.
|
2 |
âm dương Âm và dương, hai mặt đối lập nhau, như đêm với ngày, chết với sống, v. V. Âm dương đôi ngả (kẻ chết, người sống). Âm dương cách biệt.
|
3 |
âm dươngd. Âm và dương, hai mặt đối lập nhau, như đêm với ngày, chết với sống, v.v. Âm dương đôi ngả (kẻ chết, người sống). Âm dương cách biệt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "âm dương". Những từ phát âm [..]
|
4 |
âm dươngd. Âm và dương, hai mặt đối lập nhau, như đêm với ngày, chết với sống, v.v. Âm dương đôi ngả (kẻ chết, người sống). Âm dương cách biệt.
|
5 |
âm dươngÂm dương (chữ Hán 陰陽 (阴阳) bính âm: yīn yáng) là hai khái niệm để chỉ hai thực thể đối lập ban đầu tạo nên toàn bộ vũ trụ.
|
<< át | âm hộ >> |