Ý nghĩa của từ ái tình là gì:
ái tình nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ ái tình. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ái tình mình

1

10 Thumbs up   13 Thumbs down

ái tình


dt. (H. ái: yêu; tình: tình cảm) Tình cảm yêu đương nam nữ: Sức mạnh của ái tình.
Nguồn: vdict.com

2

8 Thumbs up   13 Thumbs down

ái tình


dt. (H. ái: yêu; tình: tình cảm) Tình cảm yêu đương nam nữ: Sức mạnh của ái tình.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

7 Thumbs up   12 Thumbs down

ái tình


rāgī (tính từ)
Nguồn: phathoc.net

4

8 Thumbs up   15 Thumbs down

ái tình


Tình cảm yêu đương nam nữ. | : ''Sức mạnh của '''ái tình'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

5

8 Thumbs up   15 Thumbs down

ái tình


(Văn chương) tình yêu nam nữ chuyện ái tình sức mạnh của ái tình Đồng nghĩa: tình ái
Nguồn: tratu.soha.vn





<< ái ngại ám >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa