Ý nghĩa của từ yên khấu là gì:
yên khấu nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ yên khấu. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa yên khấu mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

yên khấu


Yên cương ngựa.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

yên khấu


yên cương ngựa. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "yên khấu". Những từ có chứa "yên khấu" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . Vũ Phạm Khải Yên Phú Yên Bình yên Đáy Yên Thắ [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

yên khấu


yên cương ngựa
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< du quan du thần >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa