1 |
wring Sự vặn, sự vắt, sự bóp. | Sự siết chặt (tay... ). | Vặn, vắt, bóp. | : ''to '''wring''' [out] water'' — vắt nước | : ''to '''wring''' [out] clothes'' — vắt quần áo | Siết chặt. | : ''to '''wring [..]
|
<< apple-sauce | arise >> |