Ý nghĩa của từ waxy-leaved là gì:
waxy-leaved nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ waxy-leaved Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa waxy-leaved mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

waxy-leaved


Có lá sáp; có lá phấn.
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< waxy-seeded waxy-fruited >>