waggle nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ waggle Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa waggle mình
1
00
waggle
Sự lắc, sự lúc lắc, sự vẫy, sự ve vẩy ((cũng) wag). | : ''with a '''waggle''' of the head'' — lắc đầu | : ''with a '''waggle''' of its tail'' — vẫy đuôi | (như) wag. [..]