Ý nghĩa của từ vu qui là gì:
vu qui nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ vu qui. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa vu qui mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vu qui


(Xem từ nguyên | : '''''Vu qui''' núi chỉ non thề, tấc lòng đá tạc vàng ghi dám rời ()'' | : ''Tuy rằng vui chữ '''vu qui''', vui này đã cất sầu kia được nào (Truyện Kiều [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vu qui


Về nhà chồng, chỉ lệ đón dâu. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vu qui". Những từ phát âm/đánh vần giống như "vu qui": . vu qui vu qui Vũ Quý. Những từ có chứa "vu qui": . vu qui vu qui [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vu qui


Về nhà chồng, chỉ lệ đón dâu
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vu qui


đgt (H. vu: đi; qui: về) Nói người phụ nữ về nhà chồng: Vu qui núi chỉ non thề, tấc lòng đá tạc vàng ghi dám rời (Trinh thử); Tuy rằng vui chữ vu qui, vui này đã cất sầu kia được nào (K).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vu qui


Vũ Quý là một xã thuộc huyện Kiến Xương, tỉnh Thái Bình, Việt Nam.
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< vân du vinh quang >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa