Ý nghĩa của từ vũ nữ là gì:
vũ nữ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ vũ nữ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa vũ nữ mình

1

16 Thumbs up   11 Thumbs down

vũ nữ


Người phụ nữ chuyên làm nghề nhảy múa trong vũ trường, sàn nhảy.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

10 Thumbs up   8 Thumbs down

vũ nữ


d. Người phụ nữ chuyên làm nghề nhảy múa trong vũ trường, sàn nhảy.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

3

10 Thumbs up   9 Thumbs down

vũ nữ


d. Người phụ nữ chuyên làm nghề nhảy múa trong vũ trường, sàn nhảy.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vũ nữ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "vũ nữ": . va ni van nài Vạn Ninh Văn Nham Văn [..]
Nguồn: vdict.com

4

9 Thumbs up   8 Thumbs down

vũ nữ


người phụ nữ chuyên làm nghề nhảy múa.
Nguồn: tratu.soha.vn

5

5 Thumbs up   12 Thumbs down

vũ nữ


naccaka (nam), nāṭakiṭṭhī (nữ), nātika (nữ), naṭakitthī (nữ)
Nguồn: phathoc.net





<< vũ bão vương vãi >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa