1 |
uw1. viết tắt của underwear. đồ lót mặc ở bên trong VD: we went uw shopping - chúng tôi đi mua đồ lót 2. viết tắt của UnderWorld - thế giới ngầm chỉ những tổ chức tội phạm hoạt động lén lút, không công khai do sợ bị pháp luật trừng trị
|
<< tx | chữ f >> |