vi.m.wiktionary.org
|
1 |
khá giảCó đủ để ăn tiêu. Là tính từ, nghĩa là ở tình trạng có tương đối đầy đủ những gì thuộc yêu cầu của đời sống vật chất, dư ăn, dư ti& [..] Trước nghèo bây giờ đã khá giả. Gia đình khá giả, thuộc loại khá giả
Ý nghĩa này không được chấp thuận |