Ý nghĩa của từ twin là gì:
twin nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ twin. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa twin mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

twin


Sinh đôi. | : '''''twin''' brothers'' — anh em sinh đôi | Cặp đôi, ghép đôi. | Trẻ sinh đôi. | Để sinh đôi. | Cặp đôi với, ghép đôi với. | Kết hợp chặt chẽ. | : ''eye and hand are twinned in a [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

twin


[twin]|tính từ|danh từ|nội động từ|ngoại động từ|Tất cảtính từ sinh đôi; tạo thành cặptwin brothers anh em sinh đôimy twin brother /sister anh/chị sinh đôi của tôitwin lambs hai chú cừu non sinh đôi ( [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

twin


| twin twin (twĭn) noun 1. One of two offspring born at the same birth. 2. One of two identical or similar people, animals, or things; a counterpart. 3. twins Mineralogy. Two interwoven [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

twin


anh chị em sinh đôi
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

twin


                                         sinh đôi
Nguồn: hoi.noi.vn (offline)

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

twin


Phòng đôi 2 giường
Nguồn: diendanhotel.com (offline)

7

0 Thumbs up   0 Thumbs down

twin


Danh từ: sinh đôi
Ví dụ 1: Tôi vừa có hai đứa cháu và chúng nó là sinh đôi. - Ôi thế thì xin chúc mừng ạ! (I have just had two childs and they are twins).
Tính từ: sinh đôi
Ví dụ 1: Đó là anh sinh đôi của tôi. (That is my twin brother).
nghĩa là gì - 00:00:00 UTC 10 tháng 7, 2019





<< twilit twinborn >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa