1 |
tussle Cuộc ẩu đả, cuộc đánh nhau. | : ''verbal '''tussle''''' — sự cãi nhau; cuộc đấu khẩu | Ẩu đả, đánh nhau; tranh giành. | : ''to '''tussle''' with someone for something'' — tranh giành với ai cái gì [..]
|
<< tussive | tussock >> |