1 |
tuổi già Thời kỳ một người đã già nua nhiều tuổi.
|
2 |
tuổi giàThời kỳ một người đã già nua nhiều tuổi.
|
3 |
tuổi giàThời kỳ một người đã già nua nhiều tuổi.
|
4 |
tuổi giàTrong sinh học, lão hóa (tiếng Anh: senescence, xuất phát từ senex trong tiếng Latin có nghĩa là "người già", "tuổi già") là trạng thái hay quá trình tạo nên tuổi tác, già nua.
Lão hóa tế bào là một [..]
|
<< kiện cáo | kiện khang >> |