Ý nghĩa của từ trung phần là gì:
trung phần nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ trung phần. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa trung phần mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

trung phần


Miền ở giữa.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

trung phần


Miền ở giữa.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trung phần". Những từ có chứa "trung phần" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . trung thành trung ương trung tâm phản xạ nu [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

trung phần


Miền ở giữa.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

trung phần


Miền Trung Việt Nam còn gọi là Trung Bộ, nằm ở phần giữa lãnh thổ và là một trong ba vùng chính (gồm Bắc Bộ, Trung Bộ và Nam Bộ) của Việt Nam. Lịch sử Trung Bộ được gọi bằng các tên khác nhau như Trun [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< trung thiên lưu luyến >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa