Ý nghĩa của từ trợ tá là gì:
trợ tá nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ trợ tá. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa trợ tá mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

trợ tá


Chức vụ dưới chức tri huyện (cũ).
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

trợ tá


Chức vụ dưới chức tri huyện (cũ).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

trợ tá


(Ít dùng) như trợ lí một trợ tá đắc lực
Nguồn: tratu.soha.vn

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

trợ tá


Chức vụ dưới chức tri huyện (cũ).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trợ tá". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trợ tá": . Trà Thọ trả thù trái tai trao tay Trao tơ trật tự trẻ thơ trí tuệ t [..]
Nguồn: vdict.com





<< kỳ tài kỳ vọng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa