1 |
trưởng đoàn Người đứng đầu một nhóm người có nhiệm vụ đặc biệt. | : '''''Trưởng đoàn''' chuyên gia.''
|
2 |
trưởng đoànNgười đứng đầu một nhóm người có nhiệm vụ đặc biệt: Trưởng đoàn chuyên gia.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trưởng đoàn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trưởng đoàn": . Tràng Sơn trăng [..]
|
3 |
trưởng đoànNgười đứng đầu một nhóm người có nhiệm vụ đặc biệt: Trưởng đoàn chuyên gia.
|
4 |
trưởng đoànngười đứng đầu, lãnh đạo một đoàn công tác trưởng đoàn đàm phán trưởng đoàn thanh tra Đồng nghĩa: đoàn trưởng [..]
|
<< hút máu | hư cấu >> |