1 |
trúng cử Được bầu. | : '''''Trúng cử''' vào ban chấp hành.''
|
2 |
trúng cửĐược bầu : Trúng cử vào ban chấp hành.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trúng cử". Những từ phát âm/đánh vần giống như "trúng cử": . trông cậy trông chờ trông coi trống cái trống chầu trung c [..]
|
3 |
trúng cửĐược bầu : Trúng cử vào ban chấp hành.
|
4 |
trúng cửđược bầu trong một cuộc bầu cử trúng cử tổng thống Đồng nghĩa: đắc cử, thắng cử
|
<< lầm than | lẫm cẫm >> |