1 |
tier Tầng, lớp. | : ''to place in tiers one above another'' — xếp thành tầng | Bậc (của một hội trường, một giảng đường). | Bậc thang (trên một cao nguyên). | Người buộc, người cột, người trói. [..]
|
2 |
tierLoại thị thực (visa), bao gồm loại thị thực cho sinh viên (Tier 4), thị thực cho người đi làm (Tier 1 or 2)... Mỗi lại visa sẽ được chia làm nhiều loại nhỏ hơn, với những yêu cầu riêng biệt. [..]
|
<< tie-in | tiercel >> |