1 |
thực chi Số chi phí thực tế, khác với dự chi.
|
2 |
thực chiSố chi phí thực tế, khác với dự chi.
|
3 |
thực chiSố chi phí thực tế, khác với dự chi.
|
4 |
thực chiđã chi trong thực tế; phân biệt với dự chi tổng cộng số tiền thực chi
|
<< mai danh | mai gầm >> |