1 |
thừa sức Có năng lực vượt quá mức cần thiết. | : ''Tốt nghiệp đại học mà dạy lớp ba thì '''thừa sức'''.''
|
2 |
thừa sứcCó năng lực vượt quá mức cần thiết: Tốt nghiệp đại học mà dạy lớp ba thì thừa sức.
|
3 |
thừa sứcCó năng lực vượt quá mức cần thiết: Tốt nghiệp đại học mà dạy lớp ba thì thừa sức.
|
<< mao dẫn | mao mạch >> |