Ý nghĩa của từ thắt buộc là gì:
thắt buộc nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ thắt buộc. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thắt buộc mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thắt buộc


Cư xử khắt khe. | : ''Ngày xưa mẹ chồng hay có thói '''thắt buộc''' nàng dâu.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thắt buộc


Cư xử khắt khe: Ngày xưa mẹ chồng hay có thói thắt buộc nàng dâu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thắt buộc". Những từ có chứa "thắt buộc" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thắt buộc


Cư xử khắt khe: Ngày xưa mẹ chồng hay có thói thắt buộc nàng dâu.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de





<< thắng địa thắt nút >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa