Ý nghĩa của từ thầm thì là gì:
thầm thì nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ thầm thì. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thầm thì mình

1

7 Thumbs up   2 Thumbs down

thầm thì


Nói khẽ và kín. | : '''''Thầm thì''' chuyện riêng.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

3 Thumbs up   3 Thumbs down

thầm thì


Nói khẽ và kín: Thầm thì chuyện riêng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thầm thì". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thầm thì": . thảm thê thăm thú thâm thù thâm thúy thầm thì thẩm thấu th [..]
Nguồn: vdict.com

3

3 Thumbs up   5 Thumbs down

thầm thì


Nói khẽ và kín: Thầm thì chuyện riêng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< thấy tháng thầm vụng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa