Ý nghĩa của từ thả dù là gì:
thả dù nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ thả dù. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thả dù mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thả dù


Nói máy bay cho người hay vật dụng rơi xuống bằng dù.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thả dù


Nói máy bay cho người hay vật dụng rơi xuống bằng dù.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thả dù". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thả dù": . thả dù Thái Đào Thái Đô thái độ tháo dạ thay đổ [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thả dù


Nói máy bay cho người hay vật dụng rơi xuống bằng dù.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de





<< phẳng lì phế nhân >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa