1 |
terroir Ruộng đất. | : '''''Terroir''' ayant de grandes aptitudes agricoles'' — ruộng đất có nhiều khả năng nông nghiệp | Miền quê, tỉnh lẻ. | : ''Accent du '''terroir''''' — giọng tỉnh lẻ | : ''goût du [..]
|
<< standardisation | standing >> |