Ý nghĩa của từ tamper là gì:
tamper nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ tamper Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tamper mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tamper


Người đầm (đất). | Cái đầm (để đầm đất). | Vầy vào, lục lọi, làm xáo trộn. | : ''to '''tamper''' with the cash'' — lục lọi tủ tiền | Mua chuộc, đút lót. | : ''to '''tamper''' with someone'' — mu [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< tear tally-ho >>