1 |
take outTrong tiếng Anh, cụm từ "take out" có nghĩa là mượn cái gì đó từ thư viện, ngân hàng; hẹn hò ai đó;... Ví dụ: I took out all the books I needed for my essay from the library. (Tôi mượn tất cả quyển sách tôi cần để viết luận văn từ thư viện)
|
<< hold up | mun nghĩa >> |