1 |
từ okTừ "ok" có nghĩa tương tự như okay, oke, oh, uhm trong tiếng Anh Ví dụ 1: Ok, I have done it so I will play with u. (Được rồi, tôi vừa làm xong nó nên tôi sẽ đi chơi với bạn) Ví dụ 2: Shut up, ok? (Im lặng ngay đi, được chứ?)
|
<< eyes | công nghĩa >> |