1 |
tắc nghẽn Bị mắc, không qua được. | : ''Đường '''tắc nghẽn'''.''
|
2 |
tắc nghẽnBị mắc, không qua được : Đường tắc nghẽn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tắc nghẽn". Những từ có chứa "tắc nghẽn" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . nghẽn mắc nghẽn [..]
|
3 |
tắc nghẽnBị mắc, không qua được : Đường tắc nghẽn.
|
4 |
tắc nghẽntắc và nghẽn (nói khái quát) giao thông bị tắc nghẽn tắc nghẽn động mạch Trái nghĩa: lưu thông, thông suốt
|
<< hương thơm | tật bệnh >> |