1 |
tư nhân Cá nhân đối với đoàn thể, Nhà nước. | : ''Cửa hàng của '''tư nhân'''.''
|
2 |
tư nhânCá nhân đối với đoàn thể, Nhà nước: Cửa hàng của tư nhân.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tư nhân". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tư nhân": . tàn nhẫn tao nhân tân nhân tất nhiên Tề n [..]
|
3 |
tư nhânCá nhân đối với đoàn thể, Nhà nước: Cửa hàng của tư nhân.
|
4 |
tư nhânmột cá nhân nào đó (chứ không phải nhà nước hay đoàn thể) doanh nghiệp tư nhân xí nghiệp giao cho tư nhân quản lí [..]
|
5 |
tư nhânngân hàng tư nhân
|
<< hoàng kim | hoàng kỳ >> |