1 |
tĩn Lọ sành phình ở giữa, dùng đựng nước mắm.
|
2 |
tĩnd. Lọ sành phình ở giữa, dùng đựng nước mắm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tĩn". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tĩn": . tan tàn tản tán tân tần Tần tần tẩn tấn more...-Những từ có ch [..]
|
3 |
tĩnd. Lọ sành phình ở giữa, dùng đựng nước mắm.
|
4 |
tĩnhũ có bụng phình to, thường dùng để đựng chất lỏng tĩn rượu một tĩn nước mắm
|
<< tĩ | tĩnh tại >> |