Ý nghĩa của từ témérairement là gì:
témérairement nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ témérairement Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa témérairement mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

témérairement


Liều lĩnh, bừa. | : ''Agir '''témérairement''''' — hành động liều lĩnh | : ''Juger '''témérairement''''' — phán xét võ đoán
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< témérité stoppeur >>