1 |
ssSS Tàu thủy
|
2 |
ss Các Thánh (Saints). | Tàu thủy chạy bằng hơi nước (steamship).
|
3 |
ssSemisubmersible
|
4 |
ssStainless Steel
|
5 |
ssSchutzstaffel (gọi tắt SS, có nghĩa "đội cận vệ") là tổ chức vũ trang của Đảng Đức Quốc xã, mặc đồng phục màu đen nên còn được gọi là "Quân áo đen" để phân biệt với lực lượng SA là [..]
|
6 |
ssß (Unicode U+00DF), là kí tự thứ 22 trong bảng chữ cái tiếng Đức. Nó được đọc là Eszett (IPA: [ʔɛsˈt͡sɛt], lexicalized expression for sz) hoặc scharfes S (IPA: [ˈʃaʁfəs ˈʔɛs, ˈʃaːɐ̯fəs ˈʔɛs], S mạnh) [..]
|
7 |
ssSiêu âm, siêu thanh
|
8 |
ssSS
|
9 |
ssStainless Steel
|
<< st | srn >> |