Ý nghĩa của từ soil là gì:
soil nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ soil. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa soil mình

1

3 Thumbs up   2 Thumbs down

soil


Đất. | : ''alluvial '''soil''''' — đất phù sa, đất bồi | : ''one's native '''soil''''' — nơi quê cha đất tổ | Vết bẩn, vết nhơ. | Sự làm nhơ bẩn. | Rác rưởi. | Làm bẩn, làm dơ, vấy bẩn. | : ''I [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   2 Thumbs down

soil


chất trồng .
Nguồn: dream4life.co (offline)

3

1 Thumbs up   3 Thumbs down

soil


[sɔil]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ đất trồnggood soil đất tốt vết bẩn, vết nhơ chất bẩn, cặn bã; rác rưỡi sự làm nhơ bẩn đất nước; vùng đấtone's native soil nơi chôn [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< depauperate soft-soap >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa