Ý nghĩa của từ sinh dưỡng là gì:
sinh dưỡng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ sinh dưỡng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa sinh dưỡng mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

sinh dưỡng


. Sinh đẻ và nuôi dưỡng. Công sinh dưỡng. Cha sinh mẹ dưỡng.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   1 Thumbs down

sinh dưỡng


đg. (cũ; id.). Sinh đẻ và nuôi dưỡng. Công sinh dưỡng. Cha sinh mẹ dưỡng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sinh dưỡng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "sinh dưỡng": . sinh dưỡng sinh độn [..]
Nguồn: vdict.com

3

2 Thumbs up   1 Thumbs down

sinh dưỡng


đg. (cũ; id.). Sinh đẻ và nuôi dưỡng. Công sinh dưỡng. Cha sinh mẹ dưỡng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

sinh dưỡng


sinh đẻ và nuôi dưỡng công ơn sinh dưỡng của cha mẹ Đồng nghĩa: dưỡng sinh
Nguồn: tratu.soha.vn





<< rấp sinh đôi >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa