1 |
sharp Sắc, nhọn, bén. | : ''a '''sharp''' knife'' — dao sắc | : ''a '''sharp''' summit'' — đỉnh nhọn | Rõ ràng, rõ rệt, sắc nét. | : '''''sharp''' distinction'' — sự phân biệt rõ ràng | Thình lình, độ [..]
|
2 |
sharp[∫ɑ:p]|tính từ|danh từ|phó từ|Tất cảtính từ sắc, nhọn, béna sharp knife dao sắca sharp summit đỉnh nhọn rõ nghĩa, dễ nhận, rõ ràng, sắc nétsharp distinction sự phân biệt rõ ràng thình lình, đột ngột ( [..]
|
3 |
sharp| sharp sharp (shärp) adjective sharper, sharpest 1. Having a thin edge or a fine point suitable for or capable of cutting or piercing. 2. a. Having clear form and detail: a sharp photograp [..]
|
4 |
sharpSustainable Hydrocarbons Additional Recovery Programme
|
5 |
sharpSharp Corporation (tiếng Nhật: シャープ株式会社, Shāpu Kabushiki-gaisha)(TYO: 6753, Bản mẫu:LuxSE) là một tập đoàn sản xuất điện tử của Nhật Bản, thành lập năm 1912. Tên của hãng được lấy từ tên một trong nhữ [..]
|
<< share | sheathe >> |