Ý nghĩa của từ shame là gì:
shame nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ shame. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa shame mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

shame


Sự thẹn, sự ngượng; sự hổ thẹn, sự tủi thẹn. | : ''flushed with '''shame''''' — đỏ mặt vì thẹn | : ''to put someone to '''shame''''' — làm cho ai xấu hổ (vì hèn kém) | : ''cannot do it for very ''' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

shame


[∫eim]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ sự xấu hổ, sự tủi thẹnflushed with shame đỏ mặt vì thẹnto feel shame at having told a lie cảm thấy hổ thẹn vì đã nói dốito hang one's head in shame xấu hổ gụ [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn




<< dishevel disillusion >>