1 |
shame Sự thẹn, sự ngượng; sự hổ thẹn, sự tủi thẹn. | : ''flushed with '''shame''''' — đỏ mặt vì thẹn | : ''to put someone to '''shame''''' — làm cho ai xấu hổ (vì hèn kém) | : ''cannot do it for very ''' [..]
|
2 |
shame[∫eim]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ sự xấu hổ, sự tủi thẹnflushed with shame đỏ mặt vì thẹnto feel shame at having told a lie cảm thấy hổ thẹn vì đã nói dốito hang one's head in shame xấu hổ gụ [..]
|
<< dishevel | disillusion >> |