1 |
sabre Kiếm lưỡi cong (của kỵ binh). | : ''a '''sabre''' cut'' — nhát kiếm; sẹo vết kiếm | (sử học) kỵ binh; đơn vị kỵ binh. | Cái gạn thuỷ tinh (nóng chảy). | Đâm bằng kiếm, chém bằng kiếm. | Thanh k [..]
|
2 |
sabreHệ thống phân phố toàn cầu Sabre (GDS), được sở hữu bởi Sabre Holdings, được sử dụng hơn 55,000 chi nhánh du lịch toàn cầu với 400 đường bay, 88,0000 khách sạn, 24 thương hiệu xe cho thuê và 13 tuyến [..]
|
<< venelle | vendredi >> |